1 Inch bằng bao nhiêu cm,mm - Cách Quy đổi Inch sang cm,mm
Admin 12:28 02-04-2020 1935
Bạn có biết 1 inch bằng bao nhiêu cm , mm và cách quy đổi từ inch sang cm,mm nhanh nhất , Convert inch to cm như như thế nào .Hãy cùng wikici tham khảo nhé !
Bộ quy đổi Inch sang cm (Centimeters)
Inch (in) |
Centimeters (cm) |
|
1 inch = 2.54 cm | 1 cm = 0.39370079 inch |
Bộ quy đổi Inch sang mm (Milimeter)
Inch (in) |
Milimeter (mm) |
|
1 inch = 25.4 mm | 1 mm = 0.039370079 inch |
Bộ quy đổi Inch sang mét (meter)
Inch (in) |
Meter (Mét) |
|
1 inch = 0.0254 mét | 1 m = 39.370079 inch |
Inch là gì?
Inch là một đơn vị để đo chiều dài của một thực thể , Inch được sử dụng trên toàn thế giới và nó được sự dụng rộng rải nhất là ở Anh , Mỹ , Canada.
Inch được ở Việt Nam được dùng nhiều nhất là để đo kích thước màn hình máy tính , Tivi , Điện Thoại ...
Cm là gì?
Cm là từ viết tắc của Centimeter là đơn vị để đo chiều dài hoặc khoản cách , Cm được áp dụng trên toàn thế giới
1cm = 0.01m(Mét) = 0.1dm = 10mm
Mm là gì?
Mm là từ viết tắc của Milimeter là đơn vị để đo chiều dài hoặc khoản cách , mm được áp dụng trên toàn thế giới
1mm = 0.1cm = 0.01dm= 0.001m
1 inch bằng bao nhiêu cm
Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu cm , đáp án là : 2.54 cm
1 inch bằng bao nhiêu mm
Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu mm , đáp án là : 25.4 mm
1 inch bằng bao nhiêu m
Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu mét , đáp án là : 0.0254 m
Bảng Quy đổi từ Inch sang đơn vị khác
Inches | 1 |
Mm | 25.4 |
Cm | 2.54 |
M | 0.0254 |
Feet | 0.08333333333 |
Yards | 0.02777777778 |
Miles | 0.00001578282828 |
- 24.5 millimetres = 1 inch
- 1 metre = 39 inches
- 12 inches in a foot
- 1 yard = 3 feet = 36 inches
- 1 centimetre = 10 millimetres
- 1 metre = 1000 millimetres
Bình luận cho "1 Inch bằng bao nhiêu cm,mm - Cách Quy đổi Inch sang cm,mm"
-
ntòng thị nguyệtThích hợp cho tên hơnThích 0 Trả lời 0 2020-07-22 01:09:44