123 1 Inch bằng bao nhiêu cm, mm, m? Quy đổi Inch sang cm, mm, m

1 Inch bằng bao nhiêu cm, mm, m? Quy đổi Inch sang cm, mm, m

Bạn có biết 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m và cách quy đổi từ inch sang cm, mm, m nhanh nhất, Convert inch to cm như như thế nào. Hãy cùng wikici tham khảo nhé !

Hệ thống converter chuyển đổi inch sang cm, mm, m

Bộ chuyển đổi online miễn phí giúp các bạn nhanh chóng chuyển từ Inch sang các đơn vị khác như cm, m, mm.

Đổi inch sang cm

Inch (in)

 

Centimeters (cm)

1 inch = 2.54 cm   1 cm = 0.39370079 inch

1 Inch = 2.54 cm


Đổi inch sang mm

Inch (in)

 

Milimeter (mm)

1 inch = 25.4 mm   1 mm = 0.039370079 inch

1 Inch = 25.4 mm


Đổi inch sang m

Inch (in)

 

Mét (m)

1 inch = 0.0254 mét   1 m = 39.370079 inch

1 Inch = 0.0254 m


Inch là một đơn vị thuộc hệ do lường Anh, Mỹ và nó rất thông dụng trên thế giới. Nhưng tại Việt Nam Inch rất hiếm gặp và không được sử dụng rộng rải trong cuộc sống hàng ngày. Inch ở nước ta thường gặp nhất khi nhắc tới kích thước màn hình Tivi, Vi Tính, Laptop, Điện Thoại. 

I. Inch là gì?

  • Tên đơn vị: Inch
  • Ký hiệu: inch, in, "
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường Anh/Mỹ 

Inch là một đơn vị dùng để đo chiều dài của một thực thể, Inch được sử dụng trên toàn thế giới và nó được sử dụng rộng rải nhất là ở Anh, Mỹ, Canada.

Inch được ký hiệu là in hoặc là ", ví dụ: 15 inch 6, cùng có thể viết 15 in 6 hay là 15"6 hay 15.6 inch là những cách viết của Inch.

Inch được ở Việt Nam được dùng nhiều nhất là để đo kích thước màn hình máy tính , Tivi , Điện Thoại ...

1 inch bằng 2.54 cm

1 inch bằng 2.54 cm.

II. Centimeter (Cm) là gì?

Cm là từ viết tắc của Centimeter là đơn vị để đo chiều dài hoặc khoản cách, Cm được áp dụng trên toàn thế giới, nó là đơn vị của hệ đo lường quốc tế SI.

Centimeter là một đơn vị được suy ra từ đơn vị gốc là Mét, một Centimeter bằng 1/100 mét.

1cm = 0.01m(Mét) = 0.1dm = 10mm

1cm = 0.01m(Mét) = 0.1dm = 10mm

1cm = 0.01m(Mét) = 0.1dm = 10mm.

 

III. Milimeter (Mm) là gì?

  • Tên đơn vị: Milimeter
  • Ký hiệu: cm
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI

Mm là từ viết tắc của Milimeter là đơn vị thuộc hệ do lường quốc tế SI để đo chiều dài hoặc khoản cách trong hệ mét, mm được áp dụng trên toàn thế giới và bằng khoản 1/1000 mét.

1mm = 0.1cm = 0.01dm= 0.001m

1mm = 0.1cm = 0.01dm= 0.001m

1mm = 0.1cm = 0.01dm= 0.001m

 

III. Mét (m) là gì?

  • Tên đơn vị: Mét
  • Ký hiệu: m
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI

Mét hay còn gọi là Thước viết tắt là m là một trong 7 đơn vị chính của SI. Là một đơn vị dùng để do khoản cách, kích thước được áp dùng rộng rải trên toàn thế giới.

1m = 100 cm = 10 dm= 1000mm = 0.001km

1m = 100 cm = 10 dm= 1000mm = 0.001km

1m = 100 cm = 10 dm= 1000mm = 0.001km

 

IV. 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m, km, dm, nm, pixel?

1 inch bằng 2,54 cm: 1 ″ = 2,54cm

Công thức: d (cm) = d (inch) × 2,54

d là kích thước cần quy đổi

Ví dụ : Chuyển từ 20 inch sang cm:

(cm) = 20 ″ × 2,54 = 50,8cm

1 inch bằng bao nhiêu cm

Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu cm, đáp án là : 2.54 cm

1 inch bằng bao nhiêu mm

Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu mm , đáp án là : 25.4 mm

1 inch bằng bao nhiêu m

Nhiều bạn thắc mắt rằng 1 inch bằng bao nhiêu mét , đáp án là : 0.0254 m

Bảng Chuyển Đổi Inch Sang Cm nhanh

Cùng xem bảng chuyển đổi nhanh từ inch sang cm nhanh dưới đây để xem bao nhiêu inch thì được bao nhiêu cm.

Inch Cm Inch Cm Inch Cm
1 2.54 36 91.44 71 180.34
2 5.08 37 93.98 72 182.88
3 7.62 38 96.52 73 185.42
4 10.16 39 99.06 74 187.96
5 12.7 40 101.6 75 190.5
6 15.24 41 104.14 76 193.04
7 17.78 42 106.68 77 195.58
8 20.32 43 109.22 78 198.12
9 22.86 44 111.76 79 200.66
10 25.4 45 114.3 80 203.2
11 27.94 46 116.84 81 205.74
12 30.48 47 119.38 82 208.28
13 33.02 48 121.92 83 210.82
14 35.56 49 124.46 84 213.36
15 38.1 50 127 85 215.9
16 40.64 51 129.54 86 218.44
17 43.18 52 132.08 87 220.98
18 45.72 53 134.62 88 223.52
19 48.26 54 137.16 89 226.06
20 50.8 55 139.7 90 228.6
21 53.34 56 142.24 91 231.14
22 55.88 57 144.78 92 233.68
23 58.42 58 147.32 93 236.22
24 60.96 59 149.86 94 238.76
25 63.5 60 152.4 95 241.3
26 66.04 61 154.94 96 243.84
27 68.58 62 157.48 97 246.38
28 71.12 63 160.02 98 248.92
29 73.66 64 162.56 99 251.46
30 76.2 65 165.1 4.5 11.43
31 78.74 66 167.64 5.5 13.97
32 81.28 67 170.18 6.5 16.51
33 83.82 68 172.72 3.5 8.89
34 86.36 69 175.26 2.5 6.35
35 88.9 70 177.8 15.6 39.624

Bảng Quy đổi từ Inch sang đơn vị khác

Inches 1
Mm 25.4
Cm 2.54
M 0.0254
Feet 0.08333333333
Yards 0.02777777778
Miles 0.00001578282828
  • 24.5 millimetres = 1 inch
  • 1 metre = 39 inches
  • 12 inches in a foot
  • 1 yard = 3 feet = 36 inches
  • 1 centimetre = 10 millimetres
  • 1 metre = 1000 millimetres

Cách chuyển Đổi Inch Sang cm, mm, m.

Bước 1: Truy cập: https://wikici.com/1-inch-bang-bao-nhieu-cm-mm-cach-quy-doi-inch-sang-cm-mm

Bước 2: Điền thông tin cần xem vào ô nhập liệu và xem kết quả.

Cách chuyển Đổi Inch Sang cm, mm, m.

Cách chuyển Đổi Inch Sang cm, mm, m.

 

Nguồn : tổng hợp


Cảm ơn bạn đã đánh giá
5 Sao 2 Đánh giá
Tags bài viết:

Bình luận cho "1 Inch bằng bao nhiêu cm, mm, m? Quy đổi Inch sang cm, mm, m"



Các tin khác

1 Tấc, Phân, li bằng bao nhiêu cm, mm, mét? cách quy đổi như thế nào

1 Tấc, Phân, li bằng bao nhiêu cm, mm, mét? cách quy đổi như thế nào

Tấc, Phân, Li là những đơn vị cổ nhất của việt nam, ngay nay nó vẩn còn được sử dụng để nói chữ không dùng để ghi chép, vậy bạn có biết Tấc, Phân, Li nó bằng bao nhiêu và cách quy đổi nó như thế nào?

Admin 19-08-2021 23:44 19305

1 hải lý bằng bao nhiêu km,m? Quy đổi Hải Lý sang Km,m

1 hải lý bằng bao nhiêu km,m? Quy đổi Hải Lý sang Km,m

Hải lý và Km là hai đơn vị đo khoản cách chiều dài trên đất liền và trên biển thông dụng nhất trên thế giới, Cũng wikici tìm hiểu cách đổi Hải lý sang km và m nhé

Admin 20-03-2020 03:27 7328

1 Feet bằng bao nhiêu Centimet? Cách đổi ft sang cm

1 Feet bằng bao nhiêu Centimet? Cách đổi ft sang cm

Feet và cm là hai đơn vị đo chiều dài vậy bạn có biết 1 feet bằng bao nhiêu centimet và cách đổi ft sang cm hay chưa? Hãy cùng wikici tham khảo bài viết sau nhé!

Admin 02-04-2020 12:25 5709

1 Feet bằng bao nhiêu Milimet? Cách đổi ft sang mm

1 Feet bằng bao nhiêu Milimet? Cách đổi ft sang mm

Bạn có biết Feet là gì? Milimet là gì? Cách quy đổi ft sang mm như thế nào không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách chuyển đổi nó như thế nào nhé!

Admin 02-04-2020 12:25 4870

1m/s bằng bao nhiêu km/h? Cách Đổi km/h sang m/s

1m/s bằng bao nhiêu km/h? Cách Đổi km/h sang m/s

Khi tham gia giao thông bạn thường xuyên bắt gặp km/h, vậy bạn có biết 1 m/s bằng bao nhiêu km/h và cách quy đổi như thế nào. Hãy cùng wikici tìm hiểu xem sao nhé.

Admin 01-01-2022 23:41 193823

1 Feet bằng bao nhiêu m, cm, mm, km? Đổi ft sang m, cm, mm, km

1 Feet bằng bao nhiêu m, cm, mm, km? Đổi ft sang m, cm, mm, km

Bạn đã quá quen với mm, cm, m, km vậy bạn có biết 1 Feet bằng bao nhiêu mét và cách quy đổi ft sang m hay chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé

Admin 20-08-2021 23:14 61869

Pixel là gì? Cách quy đổi px sang cm, em, pt, mm

Pixel là gì? Cách quy đổi px sang cm, em, pt, mm

Chắc hẵn nếu bạn đã từng tiếp xúc với máy tính, đặc biệt là dân lập trình thì đã nghe thuật ngữ Pixel hay px, vậy nó là gì và 1 px bằng bao nhiêu cm, em, pt, mm cách quy đổi nó như thế nào?

Admin 06-09-2021 21:55 79880