1 hải lý bằng bao nhiêu km,m? Quy đổi Hải Lý sang Km,m
Hải lý và Km là hai đơn vị đo khoản cách chiều dài trên đất liền và trên biển thông dụng nhất trên thế giới, Cũng wikici tìm hiểu cách đổi Hải lý sang km và m nhé
Chuyển Đổi Hải lý Sang Km và Km sang Hải Lý |
|
Hải Lý (NM) | Kilo mét (Km) |
1 hải lý = 1.852 Km |
Chuyển Đổi Hải lý Sang m và m sang Hải Lý |
|
Hải Lý (NM) | mét (m) |
1 hải lý = 1,852 m |
1 hải lý bằng bao nhiêu km,m? Quy đổi Hải Lý sang Km,m
Hải lý là gì?
Trên đất liền người ta đo khoản cách chiều dài bằng mét và kilo mét , Nhưng trên biển người ta dùng đơn vị là Hải Lý hay còn gọi là Dặm Biển
Hải Lý tiếng anh là Nautical Miles là đơn vị đo chiều dài trên biển được ký hiệu là M, NM hoặc NMI. 1 hải lý là bằng khoản một phút cung kinh độ của đường xích đạo . Hải Lý là đơn vị đo lường của hệ đo lường chuẩn quốc tế SI , Được sử dụng rộng rải trên toàn thế giới trong nghành hàng hải , Hàng không và cả vùng cực
Hải lý được quốc tế lần đầu tiên tại Hội nghị Thủy văn tại Monaco năm 1929 xác định 1 hải lý bằng : 1852 m.
Km là gì?
Km là đơn vị đo khoản cách chiều dài trên đất liền theo hệ đo lường chuẩn quốc tế SI. Thông thường ở những khoản cách gần người ta dùng đơn vị là Mét (m) . Nhưng ở khoản cách xa hơn 1000 m người ta dùng đơn vị đo làm Km.
1 hải lý bằng bao nhiêu km
1 Hải lý = 1.85200 Km
1 hải lý bằng bao nhiêu m
1 Hải lý = 1,852 m
Bảng Chuyển đổi nhanh Hải Lý sang Km
Hải Lý sang Km 1.0 = 1.852 2.0 = 3.704 3.0 = 5.556 4.0 = 7.408 5.0 = 9.260 6.0 = 11.112 7.0 = 12.964 8.0 = 14.816 9.0 = 16.668 |
Nautical mile to Kilometers 10 = 18.52 20 = 37.04 30 = 55.56 40 = 74.08 50 = 92.6 100 = 185.2 500 = 926 1000 = 1852 5000 = 9260 |
Bảng Chuyển đổi nhanh Km sang Hải lý
Km sang Hải Lý 1.0 = 0.53996 2.0 = 1.07991 3.0 = 1.61987 4.0 = 2.15983 5.0 = 2.69978 6.0 = 3.23974 7.0 = 3.77970 8.0 = 4.31965 9.0 = 4.85961 |
kilometers to nautical miles 10 = 5.39957 20 = 10.79914 30 = 16.19870 40 = 21.59827 50 = 26.99784 100 = 53.99568 500 = 269.9784 1000 = 539.9568 5000 = 2699.78402 |