1n bằng bao nhiêu kg, kn? Cách quy đổi từ newton sang kg, kn
Bạn có bao giờ tự hỏi 1n (newton) bằng bao nhiêu kg, kn và cách quy đổi chúng (Newton to kg) như thế nào? Hãy cùng wikici giải đáp thắc mắc này nhé!
1. Newton (n) là gì?
- Tên đơn vị: Newton
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc Tế
- Ký hiệu: N
Newton hay ký hiệu N được lấy từ tên nhà khoa học lừng danh thế giới Isaac Newton do ông đã phát hiện là một lực mới mà sau này người ta đặt tên là Newton .
Isaac Newton là một nhà vật lý, nhà toán học và nhà triết học. Lý thuyết cơ học cổ điển của Newton là một trong những thành tựu quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong khoa học.
Ông đã nâng cao các tác phẩm của Galileo, Kepler và Huygens và đưa các lý thuyết của mình thành ba định luật cơ bản của chuyển động. Định luật chuyển động của Newton là cơ sở của cơ học cổ điển.
Một newton (N) là một trong những đơn vị đo lực thuộc hệ đo lường quốc tế SI. 1 Newton là lực cần thiết để gây ra cho một vật có khối lượng là 1 kilôgam gia tốc 1 mét trên giây bình phương.
Nói một cách dễ hiểu, Newton 1 lực cần thiết để làm tăng tốc một vật có khối lượng là 1 kilôgam 1 mét / giây.
Hay 1 newton là lực gây ra cho một vật có khối lượng là 1kg, gia tốc 1m trên giây bình phương.
Công thức như sau : 1N = 1*(kg *m)/s^2
2. Kilogram (Kg) là gì?
- Tên đơn vị: Kilogram
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc Tế
- Ký hiệu: kg
Kilogam ( hay viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng chuẩn được áp dụng trên toàn thế giới, là một trong những đơn vị của hệ đo lường quốc tế SI.
1 kg = 1000g = 0.001 Tấn
2. 1n bằng bao nhiêu kg ?
Câu trả lời là :
1 Newton = 0.101972 (~.0102) kg hay 1kg = 9.8066n
2 Newton = 0.2039 kg
3 Newton = 0.3059 kg
10 Newton = 1.0197 kg
100 Newton = 10.1972 kg
1000 Newton = 101.97 kg
3. 1n bằng bao nhiêu kn ?
Câu trả lời là :
1 Newton = 0.001 Kn hay 1 Kn = 1000 n
2 Newton = 0.002 Kn
3 Newton = 0.003 Kn
10 Newton = 0.01 Kn
100 Newton = 0.1 Kn
1000 Newton = 1 kn
4. Bảng quy đổi Newton sang kg (Newton to kg)
1 Newton = 0.102 kg | 10 Newton = 1.0197 kg | 2500 Newton = 254.93 = kg |
2 Newton = 0.2039 kg | 20 Newton = 2.0394 kg | 5000 Newton = 509.86 = kg |
3 Newton = 0.3059 kg | 30 Newton = 3.0591 kg | 10000 Newton = 1019.72 = kg |
4 Newton = 0.4079 kg | 40 Newton = 4.0789 kg | 25000 Newton = 2549.29= kg |
5 Newton = 0.5099 kg | 50 Newton = 5.0986 kg | 50000 Newton = 5098.58= kg |
6 Newton = 0.6118 kg | 100 Newton = 10.1972 kg | 100000 Newton = 10197.16 = kg |
7 Newton = 0.7138 kg | 250 Newton = 25.4929 kg | 250000 Newton = 25492.91= kg |
8 Newton = 0.8158 kg | 500 Newton = 50.9858 kg | 500000 Newton = 50985.81= kg |
9 Newton = 0.9177 kg | 1000 Newton = 101.97 kg | 1000000 Newton = 101971.62 L== kg |
5. Bảng quy đổi sang các đơn vị khác
Các đơn vị | Newton | Dyne | Lực kilogram | Lực Pound | Poundal |
1 N | ≡ 1 kg•m/s2 | = 105 dyn | ≈ 0.10197 kp | ≈ 0.22481 lbF | ≈ 7.2330 pdl |
1dyn | = 10−5 N | ≡ 1 g•cm/s2 | ≈ 1.0197×10−6 kp |
≈ 2.2481×10−6 lbF |
≈ 7.2330×10−5 |
1 kp | = 9.80665 N | = 980665 dyn | ≡ gn•(1 kg) | ≈ 2.2046 lbF | ≈ 70.932 pdl |
1 lbF | ≈ 4.448222 N | ≈ 444822 dyn | ≈ 0.45359 kp | ≡ gn•(1 lb) | ≈ 32.174 pdl |
1pdl | ≈ 0.138255 N | ≈ 13825 dyn | ≈ 0.014098 kp | ≈ 0.031081 lb | ≡ 1 lb•ft/s2 |