1 Pound bằng bao nhiêu Kg? Cách đổi từ Pound sang Kg
Ở việt nam để đo trọng lượng người ra dùng hệ đo lường SI,nên Pound khá hiếm gặp và không được sử dụng rộng rải.Vậy bạn có biết 1 Pound bằng bao nhiêu Kg và các quy đổi nó như thế nào?
Bộ quy đổi Pound sang Kg (Kilogram)
Chuyển Đổi Pound Sang Kg |
1 Pound = 0.45359237 Kg |
1 Pound bằng bao nhiều kg
Đáp án là : 1 Pound = 0.45359237 kg
Bộ quy đổi kg sang Pound
Chuyển Đổi kg Sang Pound |
1 kg = 2.204623 Pound |
1 kg bằng bao nhiều Pound
Đáp án là : 1 kg = 2.204623 Pound
Pound là gì?
Pound ký hiệu (viết tắt: lb, lbs, lbm) là một đơn vị khối lượng được sử dụng trong các hệ thống đo lường phổ biến tại Mỹ và Anh. Tuy là phần lớn người ta vẫn dùng hệ đo lường chuẩn quốc tế SI , nhưng Pound vẫn được dùng trong một số trường hợp nhất định như thực phẩm, căn nặng cơ thể ...
Ngoài đơn vị Pound người ta còn dùng tới nửa là Stones
1 Stones = 14 Pound
Cách chuyển đổi Pound sang Kilôgam (Kg)
Công thức tính từ Kg qua Pound như sau: Pound = Kg * 2,204623
VD : 10 Kg quy đổi ra Pound = 10*2,204623 = 22,04623 Pound
1 Pound = 0,45359237 Kg
1 Kg = 2,2046226218 Pound
Ví dụ: chuyển đổi 15 Pound thành Kg:
15 Pound = 15 × 0,45359237 Kg = 6,80388555 Kg
Bảng quy đổi pound sang kg
1 Pound |
0,45359237 Kg |
1 Pound |
453,5 Gram |
1 Kg |
2,204623 IB |
Kg là gì?
Kilôgam viết tắc là Kg là một đơn vị đo lường đo khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), được sử dụng trên toàn cầu và trong hầu hết các lĩnh vực và ứng dụng, ngoại trừ các quốc gia như Hoa Kỳ.
Mặc dù định nghĩa Kilôgam đã được thay đổi vào năm 2019, kích thước thực tế của đơn vị vẫn giữ nguyên . Các thay đổi nhằm cải thiện định nghĩa của các đơn vị cơ sở SI chứ không thay đổi giá trị của chúng.
Bảng chuyển đổi Pound sang Kilôgam (Kg)
Khối lượng m tính bằng pound (lbs) bằng khối lượng m tính bằng kilôgam (kg) chia cho 0,45359237:
m (pound) = m (kg) / 0,45359237
Thí dụ
Chuyển đổi 5kg sang pound :
m (pound) = 5 kg / 0,45359237 = 11,023 pound
Pound [lbs] | Kilôgam [kg] |
---|---|
0,01 pound | 0,0045359237 kg |
0,1 pound | 0,045359237 kg |
1 pound | 0,45359237 kg |
2 pound | 0,9018474 kg |
3 pound | 1.36077711 kg |
5 pound | 2,26796185 kg |
10 pound | 4,5359237 kg |
20 pound | 9,0718474 kg |
50 pound | 22.6796185 kg |
100 pound | 45.359237 kg |
1000 pound | 453,59237 k |