1 tạ, tấn bao nhiêu kg? Quy đổi Tấn, Tạ, Yến, Kg
Tấn, tạ, yến, kg, g là những đơn vị đo khối lượng thông dụng nhất tại Việt Nam , Cùng wikici tìm hiểu cách quy đổi nó như thế nào nhé
Cách chuyển đổi Tấn, Tạ, Yến, Kg
Hệ thống converter Tấn, Tạ, Yến, Kg |
|||
Tấn | Tạ | Yến | Kg |
1 Tấn = 10 Tạ = 100 Yến = 1000 Kg |
Tấn, Tạ, Yến, Kg, g là gì?
Tấn, Kg là những đơn vị khối lượng của một vật thể thông dụng nhất tại Việt nam và trên thế giới. Nó là đơn vị khối lượng cơ bản thuộc hệ đơn vị quốc tế SI.
Kilogram viết tắc là Kg được sử dụng lần đầu tiên 1794 , Đến nay nó được sử dụng khắp nơi trên nhiều lĩnh vực trừ Mỹ nơi đơn vị đo thông dụng là Pound.
Tấn tiếng anh là Ton ký hiệu là T. Tấn cũng là đơn vị quốc tế được nhiều quốc gia sử dụng .
Tạ , Yến là đơn vị đo khối lượng được dùng tại Việt Nam , Không thuộc hệ đơn vị quốc tế.
Tấn, Tạ, Yến, Kg bằng bao nhiêu?
1 kg = (1/1000) t = 0,001 t
1 kg = (1/100) tạ = 0,01 tạ
1 kg = (1/10) yến = 0,1 yến
Khối lượng m tính bằng tấn (t) bằng khối lượng m tính bằng kilôgam (kg) chia cho 1000:
m (tấn) = m (tạ) / 10 = m (yến) / 100 = m (kg) / 1000
Thí dụ
Chuyển đổi 5 kg sang tấn,tạ,yến:
m (t) = 5 kg / 1000 = 0,005 tấn
m (tạ) = 5 kg / 100 = 0,05 tạ
m (yến) = 5 kg / 10 = 0,5 yến
Chuyển đổi nhanh từ tấn, tạ, yến sang kg
1 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1 Tạ = 100 kg = 0.1 Tấn
2 tạ bằng bao nhiêu kg?
=> 2 Tạ = 200 kg = 0.2 Tấn
5 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 5 Tạ = 500 kg = 0.5 Tấn
50 kg bằng bao nhiêu tạ
=> 50 kg = 0.5 tạ = 0.05 Tấn
3 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 3 tạ = 300 kg = 0.3 Tấn
1 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1 tạ = 100 kg = 0.1 Tấn
1/2 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1/2 tạ = 50 kg = 0.05 Tấn
5 yến bằng bao nhiêu kg
=> 5 yến = 50 kg = 0.5 tạ = 0.05 Tấn
120 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 120 tạ = 12000 kg = 12 Tấn
300 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 300 tạ = 30000 kg = 30 Tấn
20 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 20 tạ = 2000 kg = 2 Tấn
22 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 22 tạ = 2200 kg = 2.2 Tấn
12 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 12 tạ = 120 kg = 1.2 Tấn
70kg bằng bao nhiêu yến
=> 70 kg = 0.7 kg = 0.07 Tấn = 7 yến
3 tạ 6kg bằng bao nhiêu kg
=> 3 tạ 6 kg = 306 kg = 0.306 Tấn = 30.6 yến
1 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 1 tạ = 100 kg = 1 Tấn = 10 yến
1050 kg bằng bao nhiêu yến
=> 1050 kg = 10.5 tạ = 1.05 Tấn = 105 yến
10 tạ bằng bao nhiêu tấn, kg
=> 10 tạ = 1000 kg = 1 Tấn = 100 yến
4 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 4 tạ = 400 kg = 0.4 Tấn = 40 yến
1/5 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 1/5 tạ = 20 kg = 2 yến = 0.02 Tấn
1 kg bằng bao nhiêu tạ
=> 1 kg = 0.1 yến = 0.01 tạ = 0.001 Tấn
50 kg bằng bao nhiêu yến
=> 50 kg = 0.5 tạ = 5 yến = 0.05 Tấn
50 yến bằng bao nhiêu kg
=> 50 yến = 500 kg = 5 tạ = 0.5 Tấn
15 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 15 tạ = 1500 kg = 150 yến = 1.5 Tấn
8 tạ bằng bao nhiêu kg
=> 8 tạ = 800 kg = 80 yến = 0.8 Tấn
1400 tạ bằng bao nhiêu tấn
=> 1400 tạ = 140000 kg = 14000 yến = 140 Tấn
Bảng chuyển đổi Kilôgam sang Tấn, Tạ, Yến
Kilôgam [kg] | Tấn [t] | Tạ | Yến |
---|---|---|---|
1 kg | 0,001 tấn | 0,01 tạ | 0,1 yến |
2 kg | 0,002 tấn | 0,02 tạ | 0,2 yến |
3 kg | 0,003 tấn | 0,03 tạ | 0,3 yến |
5 kg | 0,005 tấn | 0,05 tạ | 0,5 yến |
10 kg | 0,01 tấn | 0,1 tạ | 01 yến |
20 kg | 0,02 tấn | 0,2 tạ | 2 yến |
50 kg | 0,05 tấn | 0,5 tạ | 5 yến |
100 kg | 0,1 tấn | 1 tạ | 10 yến |
1000 kg | 1 tấn | 10 tạ | 100 yến |