1 kn bằng bao nhiêu tấn, kg? Cách quy đổi kn sang tấn, kg
Tấn và kg là hai đơn vị đo khối lượng rất thông dụng ở Việt Nam, Nhưng Kn là gì? bằng bao nhiêu tấn, kg và cách quy đổi nó như thế nào, hãy cũng Wikici tham khảo bài viết sau nhé!
1. Kn (Kilonewton) là gì?
- Tên đơn vị: KiloNewton
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc Tế
- Ký hiệu: Kn
N ký hiệu của Newton là đơn vị lực của hệ đo lường quốc tế SI được đặt tên theo nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại Sir Isaac Newton. Là người đặt nền móng cơ bản cho cơ học cổ điển.
Kn là ký hiệu viết tắt của KiloNewton
Kilo là tiền tố của SI(Hệ đo lường đơn vị quốc tế) đại diện cho hệ số 103.
1 kilonewton = 10 3 newton = 1000 N
2. Tấn (Ton) là gì?
- Tên đơn vị: Tấn
- Hệ đo lường: Hệ đo lường cổ Việt Nam
- Ký hiệu: t
Tấn được ký hiệu T tên gọi quốc tế là Ton là đơn vị đo khối lượng, căn nặng, trọng lượng của một vật, Ton là một trong các đơn vị của hệ đo lường quốc tế SI.
1 Ton (hay 1 tấn) = 1000 Kg
3. Kilogram (Kg) là gì?
- Tên đơn vị: Kilogram
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc Tế
- Ký hiệu: kg
Kilogam ( hay viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng chuẩn được áp dụng trên toàn thế giới, là một trong những đơn vị của hệ đo lường quốc tế SI.
1 kg = 1000g = 0.001 Tấn
4. Bằng bao nhiêu
1 kn bằng bao nhiêu tấn
1 Kn (Kilonewton) = 0.101972 Ton (Tấn )
1 kn bằng bao nhiêu kg
1 Kn (Kilonewton) = 101.972 Kg (Kilogram)
Xem thêm : Chuyển đổi Newton sang Kg
5. Bảng chuyển đổi nhanh Kn sang Tấn
1 Kn = 0.102 Tấn | 10 Kn = 1.0197 Tấn | 2500 Kn = 254.93 Tấn |
2 Kn = 0.2039 Tấn | 20 Kn = 2.0394 Tấn | 5000 Kn = 509.86 Tấn |
3 Kn = 0.3059 Tấn | 30 Kn = 3.0591 Tấn | 10000 Kn = 1,019.72 Tấn |
4 Kn = 0.4079 Tấn | 40 Kn = 4.0789 Tấn | 25000 Kn = 2,549.29 Tấn |
5 Kn = 0.5099 Tấn | 50 Kn = 5.0986 Tấn | 50000 Kn = 5,098.58 Tấn |
6 Kn = 0.6118 Tấn | 100 Kn = 10.1972 Tấn | 100000 Kn = 10,197.16 Tấn |
7 Kn = 0.7138 Tấn | 250 Kn = 25.4929 Tấn | 250000 Kn = 25,492.91 Tấn |
8 Kn = 0.8158 Tấn | 500 Kn = 50.9858 Tấn | 500000 Kn = 50,985.81 Tấn |
9 Kn = 0.9177 Tấn | 1000 Kn = 101.97 Tấn | 1000000 Kn = 101,971.62 Tấn |
1 dan bang bao nhieu kn?
1 Dan bằng: 0.01 Kn
Kilonewton [Kn] | Dekanewton [Dan] |
---|---|
0.01 Kn | 1 Dan |
0.1 Kn | 10 Dan |
1 Kn | 100 Dan |
2 Kn | 200 Dan |
3 Kn | 300 Dan |
5 Kn | 500 Dan |
10 Kn | 1,000 Dan |
20 Kn | 2,000 Dan |
50 Kn | 5,000 Dan |
100 Kn | 10,000 Dan |
1,000 Kn | 100,000 Dan |
1 mpa bằng bao nhiêu kn?
1 mpa bằng: 0.001 Kn
Kilonewton [Kn] | Megapascal [mpa ] |
---|---|
0.01 Kn | 10 Dan |
0.1 Kn | 100 Dan |
1 Kn | 1,000 Dan |
2 Kn | 2,000 Dan |
3 Kn | 3,000 Dan |
5 Kn | 5,000 Dan |
10 Kn | 10,000 Dan |
20 Kn | 20,000 Dan |
50 Kn | 50,000 Dan |
100 Kn | 100,000 Dan |
1,000 Kn | 1,000,000 Dan |